--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ho khan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ho khan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ho khan
+
Dry cough, hacking cough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho khan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ho khan"
:
ho khan
hò khoan
Những từ có chứa
"ho khan"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
khanate
dryasdust
anhydrous
khan
hacking
dry
famine
scarcity
anhydrite
stringent
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
ho khan
:
Dry cough, hacking cough
+
nhìn nhận
:
to acknowledge; to recognize; to admit
+
disinfestation officer
:
người công nhân tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ
+
deflationary
:
giải lạm phát, làm giảm phát (làm giảm giá tiêu dùng, và tăng sức mua của đồng tiền)deflationary measurescác biện pháp làm giảm phát
+
hợp lệ
:
Regular, conform to regulationsGiấy tờ hợp lệTo have regular papers, one's papers are in order