--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ho khan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ho khan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ho khan
+
Dry cough, hacking cough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho khan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ho khan"
:
ho khan
hò khoan
Những từ có chứa
"ho khan"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
khanate
dryasdust
anhydrous
khan
hacking
dry
famine
scarcity
anhydrite
stringent
more...
Lượt xem: 821
Từ vừa tra
+
ho khan
:
Dry cough, hacking cough
+
nghĩa cử
:
Good deep, magnanimous deep
+
lui tới
:
Frequenthọ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nayThey have been frequenting each other for decadrs
+
ngõ hầu
:
In order tọTích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuấtTo accumulate capital in order to expand production
+
grey
:
(màu) xám